Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
Các tỉnh mở xổ vào thứ sáu
Dò vé số Thừa Thiên Huế
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 29-05-2023
Giải tám | 29 |
|||||||||||
Giải bảy | 261 |
|||||||||||
Giải sáu | 6686 |
0971 |
3355 |
|||||||||
Giải năm | 4652 |
|||||||||||
Giải bốn | 52074 |
18988 |
32620 |
81802 |
||||||||
28267 |
10248 |
27336 |
||||||||||
Giải ba | 03805 |
50513 |
||||||||||
Giải nhì | 12210 |
|||||||||||
Giải nhất | 95785 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 753212 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 5, 2 |
1 | 2, 0, 3 |
2 | 0, 9 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 2, 5 |
6 | 7, 1 |
7 | 4, 1 |
8 | 5, 8, 6 |
9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 22-05-2023
Giải tám | 94 |
|||||||||||
Giải bảy | 668 |
|||||||||||
Giải sáu | 4106 |
2753 |
0889 |
|||||||||
Giải năm | 7770 |
|||||||||||
Giải bốn | 44778 |
67693 |
08452 |
25183 |
||||||||
75766 |
34741 |
96929 |
||||||||||
Giải ba | 36464 |
35930 |
||||||||||
Giải nhì | 69822 |
|||||||||||
Giải nhất | 11207 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 838784 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 7, 6 |
1 | |
2 | 2, 9 |
3 | 0 |
4 | 1 |
5 | 2, 3 |
6 | 4, 6, 8 |
7 | 8, 0 |
8 | 4, 3, 9 |
9 | 3, 4 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 15-05-2023
Giải tám | 27 |
|||||||||||
Giải bảy | 105 |
|||||||||||
Giải sáu | 9998 |
8533 |
3437 |
|||||||||
Giải năm | 2331 |
|||||||||||
Giải bốn | 67759 |
92640 |
63844 |
60587 |
||||||||
29167 |
08045 |
90415 |
||||||||||
Giải ba | 74357 |
33155 |
||||||||||
Giải nhì | 09348 |
|||||||||||
Giải nhất | 91838 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 331454 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5 |
2 | 7 |
3 | 8, 1, 3, 7 |
4 | 8, 0, 4, 5 |
5 | 4, 7, 5, 9 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 8 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 08-05-2023
Giải tám | 67 |
|||||||||||
Giải bảy | 754 |
|||||||||||
Giải sáu | 3941 |
1176 |
0791 |
|||||||||
Giải năm | 1006 |
|||||||||||
Giải bốn | 91830 |
79392 |
52159 |
62772 |
||||||||
95922 |
12683 |
74762 |
||||||||||
Giải ba | 34103 |
05754 |
||||||||||
Giải nhì | 67839 |
|||||||||||
Giải nhất | 33711 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 880883 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 1 |
2 | 2 |
3 | 9, 0 |
4 | 1 |
5 | 4, 9, 4 |
6 | 2, 7 |
7 | 2, 6 |
8 | 3, 3 |
9 | 2, 1 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 01-05-2023
Giải tám | 87 |
|||||||||||
Giải bảy | 398 |
|||||||||||
Giải sáu | 2094 |
5823 |
2840 |
|||||||||
Giải năm | 6456 |
|||||||||||
Giải bốn | 23924 |
48373 |
37394 |
02726 |
||||||||
28055 |
61534 |
41744 |
||||||||||
Giải ba | 34375 |
14942 |
||||||||||
Giải nhì | 24550 |
|||||||||||
Giải nhất | 93683 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 241733 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4, 6, 3 |
3 | 3, 4 |
4 | 2, 4, 0 |
5 | 0, 5, 6 |
6 | |
7 | 5, 3 |
8 | 3, 7 |
9 | 4, 4, 8 |